xương tiếng anh là gì

Dịch từ xương ống sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh xương ống * dtừ marrowbone Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh 9,0 MB Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra. Từ điển Anh Việt offline 39 MB Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ. Từ liên quan xương xương bồ xương cá xương mu xương sọ xương ót xương đe 경추골 /gyeongchugol/: đốt sống cổ. 흉추골 /hyungchugol/: xương ức. 늑골 /neuggol/: xương sườn. 쇄골 /swaegol/: xương đòn/ xương quai xanh. 상완골 /sang-wangol/: xuơng cánh tay. 자골 /jagol/: xương trụ. 요골 /yogol/: xương quay. 골반 /golban/: đai chậu. 손목뼈 /sonmogppyeo/: xương cổ tay. 지골 /jigol/:đốt ngón tay. 대퇴골 /daetoegol/: xương đùi. 경골 /gyeong-gol/: xương chày. Các ngươi là cái gì! Ai mới là ma! Thiên Đế, Cửu Hoàng? Thiên Ma Cửu Ma gần như!. . . Mang theo vô hạn phẫn hận, cừu hận, lửa giận, Phương Bình trường đao phá không, một đao lại một đao! Một tiếng lạnh triệt tận xương tiếng gào, từ đằng xa truyền đến! Ầm ầm (n) Xương tiếng anh là gì? (n) Bone trong tiếng Anh có nghĩa là Xương. Ý nghĩa - giải thích. xương Mean (n) xương. Sấy xương: sấy khô đến khối lượng không đổi. - Hàng ren xương: hàng ren, hàng ren. Bony Tape: Một dải chắc chắn làm đường viền cổ áo. Đây là cái gì lực lượng? Bạch ngân Cự Nhân trong mắt, cũng lướt qua một tia kinh ngạc. Một đạo chói tai nứt xương tiếng vang lên! "Ngao ô o o o!" Ngay sau đó, bạch ngân Cự Nhân sắc mặt đại biến, bộc phát ra hét thảm một tiếng, bụm lấy cổ tay của mình, lảo đảo Cherche Site De Rencontre Totalement Gratuit. Một reaction video nhỏ có đủ làm cho playlist vào ngày chủ nhật của bạn thú vị hơn không nè. Hãy cùng mình học các thuật ngữ về hệ xương thông qua bài hát dễ thương này nhé Các thuật ngữ trong bài này 1- Skeleton / bộ xương 2- Cranium / hộp sọ 3- Ribs /ribs/ xương sườn 4- Humerus / xương cánh tay 5- Radius / xương quay 6- Ulna / xương trụ 7- Carpals / xương cổ tay 8- Metacarpals / xương bàn tay 9- Tarsals/ xương cổ chân” 10- Metatarsal / xương cổ chân 11- Phalanges / fəˈlæn dʒiz /∶ xương đốt ngón tay/chân 12- Talus / xương sên” 13- Calcaneus / xương gót chân 14- Vertebra / xương đốt sống 15- Cervical vertebra / / đốt sống cổ 16- Lumbar vertebra / / đốt sống thắt lưng 17- Thoracic vertebra / / đốt sống ngực Trên đây là một số từ vựng thuật ngữ về hệ xương cực chi tiết. Cùng note lại và học thuộc ngay hôm nay các bạn nhé

xương tiếng anh là gì